Bảng giá thi công mạng lan Hà Nội
Tóm Tắt Nội Dung
Dây mạng Lan, Dây cáp quang, Dây điện
Loại dây | tiết diện | số lõi | đơn giá |
dây điện trần phú | 2c x 0,75 | 2 | 7k/m |
dây mạng cat5 e utp | x | 8 | 4k/m |
dây mạng cat5 e LB link Sftp | x | 8 | 6k/m |
dây mạng cat6 utp | x | 8 | 7k/m |
dây mạng Cat3 ngoài trời UTP | x | 4 | 8k/m |
Hạt mạng, gen, vật tư phụ
Vật tư | kích thước | chủng loại | thông số | giá |
hạt mạng Cat5 | x | x | x | x |
Hạt Mạng âm tường sino cat5 ( đầu tròn) | chiếc | sino | 55k | |
mặt nổi ( lỗ tròn) | chiếc | sino | 1/2/4/6 lỗ | 12/20/40/50K |
hạt công tắc âm tường | chiếc | x | x | 15k |
công tắc rời | chiếc | x | 15k | |
hộp nổi đơn | chiếc | x | x | 22k |
ghen vuông (trắng đi dc 2 dây cat5) | 2 mét | x | 1 cây/2m | 15k |
ống ghen tròn( đi dc 3 dây mạng cat 5) | 2 met | x | 1 cây /2m | 16k/cây/2m |
cút vuông (cho ống ghen tròn) | chiếc | x | x | 5k/c |
đế bắt ghen tròn | chiếc | x | x | 3k/c |
băng dính | 4m | x | cuộn /4 m | 10k |
ổ cắm rời omisu | x | omisu | 1/2/3/4 lỗ | 10/20/30/40k |
phích cắm | chiếc | omega | x | 10k |
Tủ Điện Sắt Nổi
Kích thước (cao x rộng x sâu) | chủng loại | chất liệu | giá |
270x190x100 mm | x | tôn săt | 260k |
400x300x150 mm | x | sắt | 380k |
450x350x180 mm | x | sắt | 420k |
Khả năng chịu tải của thiết bị
Tên sản phẩm | màu | Cpu | Tốc độ Cpu | Ram | Chịu tải (ip) | Chuẩn Kết Nối Wifi | Tốc độ Lan | Tốc độ wifi | Vlan | Số cổng Lan | Số cổng Wan | Giá | |
2G | 5G | ||||||||||||
Draytek 2925 | đen | x | x | 128 | 50-80 | x | 1000 | x | x | có | 5 | 2 | 3tr2 |
Mikrotik RB750Gr3 hex | trắng | MT7621A | 880 MHZ | 256 | 80-100 | x | 1000 | x | x | có | 4 | 1 | 1tr7 |
Ubiquiti EdgeRouter X | đen | x | 880 | 256 | 70 – 120 | x | 1000 | x | x | có | 4 | 1 | 1tr850 |