Welcome to Bách Khoa Computer
Tóm Tắt Nội Dung
- Welcome to Bách Khoa Computer
- Báo giá dịch vụ sửa chữa máy tính, máy văn phòng
- Báo giá tổng quát về dịch vụ mạng lan, wifi, internet
- Báo giá công sửa chữa và lắp đặt hệ thống mạng
- Báo giá ghen bán nguyệt nẹp sàn
- Báo giá máng gen vuông chống cháy SP
- Bảng giá đổ mực – nạp mực máy in, máy photo tại nhà Hà Nội
- Báo giá ổ cứng SSD SATA & M2, M2 nvme.
- Bộ nhớ ram laptop, pc DDR3-DDR3l – DDR4
Cảm ơn bạn đã chọn Bách Khoa Computer – Chúng tôi sẽ giúp bạn nhanh chóng bắt đầu và sử dụng dịch vụ sửa chữa. Công ty có nhiều địa chỉ chia nhánh tại Hà Nội, bạn có thể tham khảo tại website công ty hoặc gọi theo số hotline để nhận tư vấn
Bách Khoa Computer cung cấp đầy đủ các dịch vụ: Sửa máy tính Pc, sửa Laptop, sửa Macbook, sửa máy in, đổ mực máy in, sửa máy in, cài đặt phần mềm, cung cấp linh kiện máy tính, thiết kế – thi công hệ thống mạng, kết nối mạng internet, mạng Lan, lắp đặt sửa chữa camera, máy văn phòng… phục vụ nhu cầu cá nhân, công ty, văn phòng, trường học, xi nghiệp… trên khắp địa phận thành phố Hà Nội vs Ninh Bình.
Báo giá dịch vụ sửa chữa máy tính, máy văn phòng
STT | Dịch Vụ | Giá (VNĐ) | Ghi chú |
0 | Cài Win XP, 7,8.1,10 | 100K -130k | SL < 5 máy |
1 | Cài Windows XP | 80K | SL >= 5 máy |
2 | Cài Windows 7 | 80K | SL >= 5 máy |
3 | Cài Windows 8.1 | 80K | SL >= 5 máy |
4 | Cài Windows 10 | 80k | SL >= 5 máy |
5 | Cài Windows Full tiếng Hàn, Trung, Nhật… | 150K | |
6 | Cài Windows Sever | 250K | |
7 | Cài Windows Cho MacBook | 250K | |
8 | Tạo USB boot Cứu Hộ Tại Nhà | 100K/lượt | |
9 | Chuyển Windows từ HDD sang SSD or Ngược Lại | 150K/1 Máy | |
10 | Cài Phần Mềm Thiết Kế Đồ Họa (Có Cài Win) | 15K/ 1 Phần Mềm | |
11 | Cài Phần Mềm Thiết Kế Đồ Họa (Không Cài Win) | 10K/1 phần mềm | 100K/1 lượt đến |
12 | Cài Riêng Office, Driver, Mà Ko Muốn Cài Win | 20K/ 1máy | 100K/1 lượt đến |
13 | Phá Password, Đóng Băng trên Windows 7,8,10 | 5K/1 máy | 100K/1 lượt đến |
14 | Chia Ổ Cứng Ko Mất Data, Ko Cần Cài Lại Win | 100K/1 máy | |
15 | Chia Sẻ Máy In Nội Bộ, Dữ liệu Qua Mạng Lan | 20K/ 1máy | 100K/1 lượt đến |
16 | Copy dữ liệu dung lượng lớn từ máy tính A sang B,C | 50K/10G Data | 100K/1 lượt đến |
17 | Khôi Phục Dữ Liệu Trên Ổ Cứng Hỏng | Liên Hệ | |
18 | Cài Phần Mềm Bkav Pro Bản Quyền | 300K/1năm | |
19 | Cài Phần Mềm Kaspersky Internet Security | 300K/1năm | |
20 | Cài Phần Mềm Kaspersky Anti-Virus | 180K/1năm | |
21 | Vệ Sinh Máy Tính Bàn Văn Phòng | 80K/ 1 máy | |
22 | Vệ Sinh Máy Tính Bàn Workstation | 100K/ 1 máy | |
23 | Vệ Sinh Máy tính Xách Tay – Laptop | 120K / máy | |
24 | Sửa Máy Tính Ko Vào Đc Mạng LAN, Wifi | 50K/ 1máy | 100K/1 lượt đến |
25 | Sửa Máy Tính Ko Lên Hình, Lag, Đơ, Treo… | Báo Giá Sau Khi Kiểm Tra | |
26 | Sửa Mainboard, Màn Hình PC | 100K – 500K | |
27 | Sửa Mainboard LapTop | 250K – 800K | |
28 | Thay Thế Linh Kiện, Thiết Bị | Xem bên dưới |
Ghi chú:
- Cài windows hoặc sửa chữa trên 2 thiết bị giảm ngay 10% phí dịch vụ.
- Giá trên chưa bao gồm thuế 10% VAT cho các dịch vụ cài win tại nhà và cài đặt phần mềm.
- Dịch vụ sửa chữa trên 250.000VND mới xuất VAT.
- Bảng giá trên áp dụng cho khách hàng gọi vào giờ hành chính và luôn được cập nhật liên tục để phù hợp với thị trường.
- Một số hạng mục, sản phẩm không có trên bảng giá vui lòng liên hệ để được hỗ trợ trực tiếp.
- Trường hợp báo lỗi mà khách hàng không sửa chữa thì kỹ thuật sẽ thu phí dịch vụ 50.000VNĐ khi tới địa điểm nhà khách hàng.
Báo giá tổng quát về dịch vụ mạng lan, wifi, internet
STT | Nội Dung | Đơn vị tính | Đơn giá ( VNĐ) |
1 | Dây mạng Lan Cat3, Cat5e, Cat6 đi trong nhà Utp Sptp 10/100/1000 mb | mét | 3.000 -> 16.000 |
2 | Dây mạng Lan ngoài trời Speed Link 4 sợi ( speed < 100mb) | mét | 6,000-> 11,000 |
3 | Dây cáp quang Singlemode, Multimode 850nm-1310nm ( 1 sợi,2 sợi, 3 sợi, 4 sợi… ) | mét | 4.000 -> 12.000 |
4 | Nút bấm mạng (hạt mạng Cat5e, Cat6) | hạt | 100 -> 500 |
5 | Hạt mạng âm tường Cat5 Cat6 | chiếc | 25,000 -> 65,000 |
6 | Hộp nhựa âm tường + mặt che 105x65x40mm | chiếc | 7,000 -> 10,000 |
7 | Hộp nhựa nổi đơn + mặt che( trắng) | chiếc | 9,000-15,000 |
8 | Máng gen vuông SP trong nhà (14×8 mm đến 100x60mm) | mét | 5.200 -> 115.500 |
9 | Ống nhựa cứng tròn SP chống cháy( D20 đến D32) | chiếc | 15.400 -> 45.100 |
10 | Gen bán nguyệt nẹp sàn chống vỡ ( 25x8mm đến120x25mm) | chiếc | 40.000 -> 285.000 |
11 | Ống nhựa mềm ( ruột gà) luồn dây điên SP ( trắng ) | cuộn | 28.900 -> 187.000 |
12 | Băng dính xốp 2 mặt 25mm dài 3 mét (màu đen) | cuộn | 5.000 -> 10.000 |
13 | Tủ điện kĩ thuật Sắt ( 300x200x100 đến 1200x800x300) | chiếc | 100.000 -> 1.580.000 |
14 | Vật tư phụ: keo dán, ốc vít, nở, dây thít, jac kết nối….. | 10.000 -> 100.000 |
Xem báo giá chi tiết ở bên dưới : ⇩
Báo giá công sửa chữa và lắp đặt hệ thống mạng
STT | NỘI DUNG | Đơn Vị Tính | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | Thi công mạng lan trong nhà không ống ghen, không khoan đục | nút | 100K | |
2 | Thi công mạng lan trong nhà không ống ghen, có khoan đục xuyên tường | nút | 120K | |
3 | Thi công mạng lan trong nhà có đi ống ghen bảo vệ, không khoan đục | nút | 130K | |
4 | Thi công mạng lan trong nhà có ống ghen, đục trần, đục xuyên tường, đi trên trần thạch cao… | nút | 160K | |
5 | Thi công mạng lan, wifi cho phân xưởng, tòa nhà, khu công nghiệp | nút | 200K | |
6 | Thi công mạng lan ngoài trời, đi trên cao | nút | 250K | |
7 | Thi công mạng cáp quang trong nhà, ngoài trời, xí nghiệp, phân xưởng … | nút | 300K | |
8 | Thi công lắp đặt điện + mạng + điện thoại hoàn thiện với S<30m2 | phòng | 1500K-2500K | |
9 | Dịch vụ cấu hình thiết bị mạng, wifi, router, bộ chia chuyên dụng | 1 thiết bị | 20K | 100K/ 1 lượt đến |
10 | Dịch vụ bấm đầu dây, nối dây mạng tại nhà | 1 đầu dây | 10K | 100K/ 1 lượt đến |
11 | Dịch vụ sửa chữa (ko thay thế) hệ thống dây mạng cho văn phòng, cty, nhà dân, kí túc xá… | 1 nút/1 dây mạng | 50K | 100K/ 1 lượt đến |
12 | Dịch vụ sửa chữa, thay thế hệ thống dây mạng mới cho văn phòng, cty, nhà dân, kí túc xá… | 1 nút/1 dây mạng | 80K | 100K/ 1 lượt đến |
13 | Dịch vụ kiểm tra báo lỗi hệ thống mạng tận nơi khu vực Hà Nội | 1 lượt đến | 50K | Ngoại tỉnh HN 300K |
Chú ý:
- Nút : được hiểu là 1 đầu mạng hoặc 1 dây chờ cắm vào thiết bị đầu cuối.
- Đây là bảng giá nhân công lắp đặt, thi công, sửa chữa hệ thống ( không kèm theo giá linh kiện, sản phẩm)
- Bảng giá trên áp dụng cho khách hàng có nhu cầu kéo hoặc sửa chữa từ 5 nút/dây mạng trở lên.
- Nếu thi công nhiều hơn 5 nút là giảm 10% giá dịch vụ
- Nếu thi công dưới 2 nút thì cộng thêm 30K vào mỗi nút
- Mỗi nút chỉ kéo tối đa <= 50m dây, nếu kéo dây dài hơn tính 10k/ 2m dây
- Dịch vụ thi công: được tính theo số lượng và độ khó của từng NÚT mạng.
- Báo giá sẽ điều chỉnh phù thuộc vào quy mô vị trí hệ thống và nhu cầu của khách hàng.
Báo giá ghen bán nguyệt nẹp sàn
– Có khả năng chống trơn trượt, chống va đập, chịu lực cực cao. Chịu được axit, bazơ và muối. Cách điện, Cách nhiệt tốt, tự chống cháy. Dễ dàng lắp đặt, kiểm tra, bảo dưỡng, thay thế.
-Thiết kế tiện dụng và thẩm mỹ. không những bảo vệ hệ thống dây dẫn điện mà còn như đường viền trang trí nhà bạn.
– Kế cấu chịu lực chuyên dùng lắp đặt hệ thống dây dẫn dưới sàn.
STT | Kích Thước ( rộng x cao mm) | Chiều dài (mét) | Sức chứa trung bình (dây) | Giá( VNĐ ) | |
Cat5e | Cat6 | ||||
1 | 30×12 | 1,2m | 4 | 3 | 48.000 |
2 | 40×16 | 1,2m | 7 | 5 | 55.000 |
3 | 60×22 | 1,2m | 12 | 9 | 72.000 |
4 | 80×15 | 1,2m | 15 | 12 | 145.000 |
5 | 45×15 | 1,2m | 6 | 4 | 75.000 |
7 | 60×15 | 1,2m | 9 | 7 | 120.000 |
Báo giá máng gen vuông chống cháy SP
STT | Kính Thước (rộng x cao mm) | Tổng S (mm2) | Chiều dài ( Mét) | Giá (VNĐ) |
1 | 14×8 | 112 | 1 | 6.000 |
2 | 16×14 | 224 | 1 | 8.300 |
3 | 24×14 | 336 | 1 | 10.600 |
4 | 28×10 | 280 | 1 | 10.500 |
5 | 39×18 | 720 | 1 | 17.500 |
6 | 60×22 | 1320 | 1 | 32.400 |
7 | 60×40 | 2400 | 1 | 39.500 |
8 | 80×60 | 4800 | 1 | 81.500 |
9 | 100×60 | 6000 | 1 | 101.500 |
10 | 100×40 | 4000 | 1 | 62.000 |
11 | 120×40 | 4800 | 1 | 121.000 |
12 | 80×40 | 3200 | 1 | 54.000 |
13 | 100×27 | 2700 | 1 | 59.500 |
14 | 15×10 | 150 | 1 | 6.800 |
15 | 30×14 | 420 | 1 | 14.000 |
Bảng giá đổ mực – nạp mực máy in, máy photo tại nhà Hà Nội
Hãng | Mực in đen trắng | Mực in laer màu | Mực in phun màu |
HP | 80K -100K | 100K – 200K | 40K- 70K |
Cannon | 80K – 100K | 300K – 450K | 50K – 90K |
Samsung | 120K – 150K | 2500K – 450K | 80K- 100K |
Xerox | 120K – 150K | 200K – 250K | 50K- 70K |
Brother | 150K – 180K | 300K – 350K | 50K- 100K |
Panasonic | 180K – 250K | 300K – 450K | 80K- 100K |
Oki | 150K 220K | 250K – 270K | 60K- 90K |
RiCoh | 150K – 250K | 300K – 450K | 70K |
Lexmark | 120K – 150K | 280K – 320K | 90K |
Epson | 120K -180K | 300K – 320K | 70K- 90K |
Báo giá ổ cứng SSD SATA & M2, M2 nvme.
STT | Ổ Cứng SSD | 120G | 240G | 500G | 1TB |
1 | SSD Kingfast F6 Pro 2.5 inch SATA3 | 550K | 799K | ||
2 | SSD Kingston A400 Sata 3 | 589K | 829K | ||
3 | SSD 128G Lexar NS100 Sata 3 | 440K | x | ||
4 | SSD Western Digital WD Green 2.5″ SATA 3 | 629K | 899K | ||
5 | SSD GIGABYTE 2.5″ SATA 3 | 670K | x | ||
6 | SSD Crucial BX500 2.5″ SATA 3 | 780K | x | ||
7 | SSD KINGMAX SMV32 SATA 3 | 569K | 829K | ||
8 | SSD Transcend 220S 2.5″ SATA 3 | 650K | x | ||
9 | SSD Kingston SUV500 2.5″ SATA 3 | 850K | x | ||
10 | SSD Adata SU650 SATA3 | 569K | 809K | ||
11 | SSD Apacer AS340 SATA3 2.5 inch | 569K | x | ||
12 | SSD Team L3 Evo 2.5 inch SATA3 | 549K | 799K | ||
13 | SSD Silicon Power S56 Sata3 2.5 inch | 579K | 799K | ||
14 | SSD Silicon Power S57 Sata3 2.5 inch | 579K | 899K | ||
15 | SSD Silicon Power S60 SATA3 2.5 inch | 579K | 899K | ||
16 | SSD PNY CS900 120GB 2.5: SATA3 | 699K | x | ||
17 | SSD AVEXIR E100 120GB SATA3 6Gb/s 2.5 inch | 529K | x |
Bộ nhớ ram laptop, pc DDR3-DDR3l – DDR4
STT | Bộ Nhớ Trong Ram | 2G | 4G | 8G | 16G |
RAM Kingston | |||||
1 | RAM Desktop KINGSTON (KVR16N11S8/4) 4GB (1x4GB) DDR3 1600MHz | 599K | |||
2 | RAM Desktop KINGSTON HyperX Fury Red (HX316C10FR/8) 8GB (1x8GB) DDR3 1600MHz | 1499K | |||
3 | Ram Desktop Kingston (KVR16N11/8) 8GB (1x8GB) DDR3 1600Mhz | 1199K | |||
4 | RAM Kingston ECC 8GB DDR3 Bus 1600Mhz | 2.399K | |||
5 | RAM Desktop KINGSTON (KVR26N19S6/4) 4G (1x4GB) DDR4 2666MHz | 549K | |||
6 | Ram Desktop Kingston (KVR26N19S8/8 ) 8GB (1x8GB) DDR4 2666Mhz | 829K | |||
7 | RAM Desktop Kingston HyperX Fury Black (HX426C16FB3/8) 8GB (1x8GB) DDR4 2666Mhz | 879K | |||
8 | RAM Desktop KINGSTON HyperX Fury Red (HX426C16FR2/8) 8G (1x8GB) DDR4 2666MHz | 999K | |||
9 | RAM Desktop KINGSTON HyperX Predator RGB (HX432C16PB3A/8) 8GB (1x8GB) DDR 3200MHz | 1299K | |||
10 | Ram Laptop Kingston 8GB (KVR26S19S8/8FE) 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz | 879K | |||
11 | Ram Laptop Kingston 16GB (KVR26S19D8/16) 16GB (1x16GB) DDR4 2666MHz | 1799K | |||
12 | Ram Laptop Kingston 16GB (KVR26S19D8/16FE) 16GB (1x16GB) DDR4 2666MHz | 1.599K | |||
13 | Ram laptop KINGSTON 4GB (1x4GB) DDR4 2666MHz | 549K | |||
14 | RAM Laptop – Kingston DDR4 2400Mhz | 425K | 699K | ||
15 | RAM Laptop – Kingston PC3L 1600Mhz | 535K | 860K | ||
RAM KingMax | |||||
16 | Ram Desktop Kingmax (KM-LD4-2666-4GS) 4GB (1x4GB) DDR4 2666Mhz | 549K | |||
17 | Ram Desktop Kingmax Zeus Dragon (KM-LD4-2666-8GHS) 8G (1x8GB) DDR4 2666Mhz | 880K | |||
18 | Ram Desktop Kingmax Zeus Dragon Red (KM-LD4-2666-16GH) 16GB (1x16GB) DDR4 2666Mhz | 1599K | |||
19 | Ram Desktop Kingmax Zeus Dragon RGB (KM-LD4-3000-16GR) 16GB (1x16GB) DDR4 3000Mhz | 1899K | |||
RAM Adata | |||||
20 | RAM Desktop ADATA 4GB(1x4GB) DDR4 2666MHz | 529K | |||
21 | RAM Desktop ADATA XPG D10 Black (AX4U266638G16SBG) 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz | 849K | |||
22 | RAM Desktop ADATA XPG D10 Red (AX4U2666316G16-SRG)16GB(1x16GB) DDR4 2666MHz | 1799K |